Thông số kỹ thuật khu vực nguy hiểm theo Atex IecEx

Thông số kỹ thuật khu vực nguy hiểm phòng nổ theo IECEx, ATEX

5/5 - (2 bình chọn)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHU VỰC NGUY HIỂM PHÒNG NỔ

Thông số kỹ thuật khu vực nguy hiểm phòng nổ theo các tiêu chuẩn IECExATEX là những quy định và hướng dẫn về cách phân loại, đánh dấu, và bảo vệ các thiết bị điện và không điện được sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ. Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo an toàn cho người và tài sản trong những môi trường dễ bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của khí hoặc bụi dễ cháy nổ.

1. Tiêu chuẩn ATEX (EU – Châu Âu)

ATEX là một tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu (EU), được quy định trong chỉ thị 2014/34/EU (trước đây là chỉ thị 94/9/EC). Tiêu chuẩn này áp dụng cho các thiết bị và hệ thống bảo vệ được thiết kế để sử dụng trong các môi trường nguy hiểm có khả năng xảy ra cháy nổ do khí hoặc bụi.

  • Phân loại khu vực nguy hiểm:
    • Zone 0: Khí hoặc hơi dễ cháy có mặt liên tục, hoặc trong một thời gian dài.
    • Zone 1: Khí hoặc hơi dễ cháy có mặt trong điều kiện vận hành bình thường.
    • Zone 2: Khí hoặc hơi dễ cháy chỉ xuất hiện ngẫu nhiên.
    • Zone 20, 21, 22: Tương tự, nhưng áp dụng cho môi trường có bụi dễ cháy.
  • Phân loại thiết bị:
    • Nhóm I: Thiết bị sử dụng trong các mỏ có khí mêtan hoặc bụi than.
    • Nhóm II: Thiết bị sử dụng trong các môi trường khác có nguy cơ cháy nổ.
      • Category 1: Sử dụng trong Zone 0 và 20.
      • Category 2: Sử dụng trong Zone 1 và 21.
      • Category 3: Sử dụng trong Zone 2 và 22.
  • Dấu CE: Thiết bị đạt tiêu chuẩn ATEX phải có dấu CE, xác nhận sự tuân thủ với các yêu cầu của Liên minh Châu Âu.

2. Tiêu chuẩn IECEx (Quốc tế)

IECEx là một hệ thống chứng nhận quốc tế do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) phát triển. Hệ thống này cung cấp các tiêu chuẩn đánh giá và chứng nhận cho các thiết bị được sử dụng trong các môi trường nguy hiểm có nguy cơ cháy nổ.

  • Phân loại khu vực nguy hiểm:
    • Zone 0, Zone 1, Zone 2: Đối với khí và hơi dễ cháy, tương tự như tiêu chuẩn ATEX.
    • Zone 20, Zone 21, Zone 22: Đối với bụi dễ cháy, tương tự ATEX.
  • Phương pháp bảo vệ:
    • Ex ma, Ex mb: Bao vỏ an toàn nội tại.
    • Ex d: Chống nổ bằng cách ngăn sự lan truyền nổ bên trong thiết bị.
    • Ex e: Bảo vệ gia tăng, ngăn chặn sự quá nhiệt và các nguy cơ nổ khác.
    • Ex n: Bảo vệ cho thiết bị sử dụng trong Zone 2.
    • Ex t: Bảo vệ bằng bao bọc cho các thiết bị chống bụi.

Sự khác biệt giữa IECEx và ATEX

  • IECEx là tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
  • ATEX là tiêu chuẩn bắt buộc trong các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.
  • Dấu hiệu và chứng nhận: Thiết bị đạt tiêu chuẩn IECEx sẽ được cấp chứng nhận IECEx, còn thiết bị đạt tiêu chuẩn ATEX sẽ có dấu CE và mã ATEX.

Tầm quan trọng của thông số kỹ thuật phòng nổ

Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng các thiết bị điện và không điện được sử dụng trong khu vực có nguy cơ cháy nổ tuân thủ các yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tính mạng, tài sản.

Ví dụ về mã đánh dấu trên thiết bị

  • II 2G Ex db IIC T4 Gb:
    • II: Nhóm thiết bị II (dùng cho môi trường khác khai thác mỏ).
    • 2G: Dùng trong Zone 1 (nơi có khí hoặc hơi dễ cháy).
    • Ex db: Thiết bị có biện pháp bảo vệ chống nổ (bằng vỏ chống cháy nổ).
    • IIC: Nhóm khí (Acetylene, Hydrogen).
    • T4: Phân loại nhiệt độ tối đa 135°C.
    • Gb: Mức độ bảo vệ thiết bị.

 

Thông số kỹ thuật khu vực nguy hiểm theo Atex IecEx
 

Cơ quan Chứng nhận IECEx
Tổ chức được Thông báo ATEX

ĐÁNH DẤU THEO CHỈ THỊ ATEX

  • CE: Chứng nhận rằng sản phẩm tuân thủ với tất cả các quy định của Chỉ thị Liên minh Châu Âu.
  • Ex: Thiết bị bảo vệ chống nổ.
  • 2 G D: Phân loại thiết bị, ví dụ như dùng cho môi trường khí gas hoặc bụi.
  • 6 D: Loại môi trường khí dễ cháy (G = Gas, D = Dust).

PHÂN LOẠI KHU VỰC KHÍ GAS VÀ BỤI

  • KHU VỰC KHÍ:
    0: Khí có mặt liên tục hoặc trong thời gian dài.
    1: Khí có mặt trong các điều kiện vận hành bình thường.
    2: Khí có mặt không thường xuyên trong các điều kiện bình thường.
  • KHU VỰC BỤI:
    20: Bụi có mặt liên tục.
    21: Bụi có mặt thường xuyên.
    22: Bụi có mặt không thường xuyên.

CÁC KHU VỰC & DANH MỤC ATEX EPL

  • Nhóm khí:
    • Zone 0: Ga
    • Zone 1: Gb
    • Zone 2: Gc
  • Nhóm bụi:
    • Zone 20: Da
    • Zone 21: Db
    • Zone 22: Dc

ĐÁNH DẤU THEO TIÊU CHUẨN IEC/EN – KHÍ

  • Ex: Bảo vệ chống nổ.
  • db: Loại bảo vệ.
  • IIC: Nhóm khí.
  • T4: Phân loại nhiệt độ.
  • Gb: Cấp độ bảo vệ thiết bị (EPL).

ĐÁNH DẤU THEO TIÊU CHUẨN IEC/EN – BỤI

  • Ex: Bảo vệ chống nổ.
  • tb: Loại bảo vệ.
  • IIIC: Nhóm bụi.
  • T135°C: Phân loại nhiệt độ.
  • Db: Cấp độ bảo vệ thiết bị (EPL).

VÍ DỤ VỀ BẢNG DẤU

  • Nhà sản xuất: MANUFACTURER
  • Tên sản phẩm: AB123
  • Chứng nhận IECEx: IECEx KSCP 21.0001X
  • Đánh dấu ATEX: II 2G Ex db IIC T4 Gb
    II 2D Ex tb IIIC T135°C Db IP66

Thông số kỹ thuật khu vực nguy hiểm theo Atex IecEx

NHÓM KHÍ VÀ BỤI

Nhóm I – Ứng dụng trong khai thác mỏ (Firedamp và bụi than).

Nhóm II – Nhóm khí:

  • IIC: Acetylene và Hydro.
  • IIB: Ethylene.
  • IIA: Propane.

Nhóm III – Nhóm bụi:

  • IIIC: Bụi dẫn điện.
  • IIIB: Bụi không dẫn điện.
  • IIIA: Các hạt cháy nổ.

CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP THEO TIÊU CHUẨN IEC 60529

  • Số đầu tiên (chỉ số bảo vệ chống lại các vật thể rắn):
    • 0: Không bảo vệ.
    • 1: >50 mm đường kính.
    • 2: >12.5 mm đường kính.
    • 3: >2.5 mm đường kính.
    • 4: >1.0 mm đường kính.
    • 5: Bảo vệ chống bụi.
    • 6: Bụi kín.
  • Số thứ hai (chỉ số bảo vệ chống nước):
    • 0: Không bảo vệ.
    • 1: Nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng.
    • 2: Nước nhỏ giọt theo góc 15°.
    • 3: Nước phun.
    • 4: Nước bắn tung tóe.
    • 5: Tia nước.
    • 6: Tia nước mạnh.
    • 7: Ngâm tạm thời.
    • 8: Ngâm lâu dài.
    • 9: Áp lực cao, tia nước nhiệt độ cao.

CẤP NHIỆT ĐỘ

Bảng nhiệt độ cho các chất khác nhau với các yêu cầu thiết bị tương ứng (theo nhiệt độ của chất và yêu cầu thiết bị). Ví dụ:

  • Amoniac: T1 (450°C)
  • Hydro: T1 (450°C)
  • Propane: T2 (300°C)
  • Ethylene: T2 (300°C)
  • Butane: T2 (300°C)
  • Acetylene: T2 (300°C)

HỆ THỐNG KHU VỰC BẢO VỆ THIẾT BỊ ĐIỆN – NHÓM KHÍ

Bảng chi tiết các khu vực và các phương pháp bảo vệ như:

  • Zone 0/Category 1G: Bảo vệ bao vỏ, an toàn nội tại, hoặc ngăn chặn cháy nổ (Ex ma, Ex db).
  • Zone 1/Category 2G: Bảo vệ gia tăng, chất lỏng ngâm (Ex eb, Ex db).
  • Zone 2/Category 3G: Bảo vệ ngăn chặn (Ex nR, Ex ic).

HỆ THỐNG KHU VỰC BẢO VỆ THIẾT BỊ ĐIỆN – NHÓM BỤI

Bảng chi tiết các khu vực và các phương pháp bảo vệ như:

  • Zone 20/Category 1D: Bảo vệ bao vỏ, ngăn chặn bụi dẫn điện (Ex ma, Ex ta).
  • Zone 21/Category 2D: Bảo vệ chống bụi không dẫn điện (Ex tb).
  • Zone 22/Category 3D: Bảo vệ ngăn chặn bụi (Ex tc).

TUÂN THỦ IECEx/ATEX

Bảng chi tiết các quy trình tuân thủ đối với thiết bị điện và không điện, ví dụ:

  • Zone 0, 1: Đánh giá loại sản phẩm (EC Type Examination Certificate).
  • Zone 2, 22: Đánh giá sản xuất nội bộ.

Vui lòng gọi số: 0976.520.295 để được tư vấn các sản phẩm thiết bị phòng nổ

Trả lời

Call Now