Công tắc báo mức Aplisens ERH là thiết bị đo mức chất lỏng có khả năng báo đầy, báo cạn trong các bồn, bể, thùng téc chứa nhiều loại môi chất lỏng khác nhau như nước, dầu, hóa chất, dung môi. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm:
Thông số kỹ thuật công tắc báo mức phòng chống cháy nổ Aplisens ERH:
- Khối lượng riêng môi chất tối thiểu: ≥ 0,60 g/cm³
- Vật liệu tiếp xúc với môi chất: Thép không gỉ 316LSS
- Vật liệu vỏ: Nhôm hoặc thép không gỉ 316SS
- Cấp bảo vệ vỏ: IP66/68
- Áp suất làm việc tối đa: 40 bar
- Chứng chỉ: ATEX, DNV, BV, PED, OIML
Ứng dụng công tắc báo mức phòng chống cháy nổ Aplisens ERH:
- Công tắc báo mức ERH được sử dụng trong các bồn chứa, bể chứa hoặc thùng téc để báo đầy hoặc báo cạn.
- Phù hợp với các môi chất lỏng như nước, dầu, hóa chất, dung môi.
- Có thể hoạt động trong môi trường chất lỏng có tính ăn mòn.
- Được cấp phép sử dụng cho các môi trường yêu cầu chống cháy nổ.
Tính năng công tắc báo mức phòng chống cháy nổ Aplisens ERH:
- Hysteresis (Độ trễ): Có nhiều tùy chọn với độ trễ từ 10 mm đến 1350 mm tùy theo model (ERH-01 đến ERH-09).
- Áp suất làm việc: Tối đa từ 0,2 MPa đến 4,0 MPa tùy theo model.
- Nhiệt độ môi chất: Tối đa từ 70°C đến 250°C tùy theo model.
- Nhiệt độ môi trường làm việc: -25 ~ 70°C
- Cấp bảo vệ vỏ: IP66 đối với các model ERH-xx-04, -06, -16 và IP68 đối với các model ERH-xx-07, -16.1.
Model và thông số chi tiết:
Model | Hysteresis | Khối lượng riêng tối thiểu | Áp suất làm việc tối đa | Nhiệt độ môi chất | Cấp bảo vệ vỏ |
---|---|---|---|---|---|
ERH-01, ERH-02, ERH-03, ERH-04, ERH-07, ERH-08, ERH-09 | 10, 20, 30 mm (ERH-xx-04, -06, -07); 50-250 mm (ERH-xx-16) | 0,60 g/cm³ | 0,2 MPa – 4,0 MPa | 70°C – 250°C | IP66/IP68 |
ERH-16, ERH-16.1 | 10, 20, 30 mm (ERH-xx-04, -06); 50-400 mm (ERH-xx-16) | 0,60 g/cm³ | 0,2 MPa – 4,0 MPa | 70°C – 100°C | IP68 |
Thông số kỹ thuật (Technical Data)
Thông số (Parameters) | ERH-01 | ERH-02 | ERH-03 | ERH-04 | ERH-07/ERH-08/ERH-09 |
---|---|---|---|---|---|
Hysteresis (Độ trễ) | 10, 20, 30 mm | 10, 20, 30 mm | 50…250 mm; 100…400 mm | 32…1350 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) | 18, 26, 32 mm |
13, 24, 37 mm | |||||
Mật độ môi chất tối thiểu | ≥ 0,60 g/cm³ | ≥ 0,60 g/cm³ | ≥ 0,60 g/cm³ | ≥ 0,60 g/cm³ | ≥ 0,60 g/cm³ |
Áp suất môi chất tối đa | 4,0 MPa | 4,0 MPa | 4,0 MPa | 1,6 MPa | 4,0 MPa |
Nhiệt độ môi chất tối đa | 250°C | 250°C | 250°C | 100°C | 70°C |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -25 ~ +70°C | -25 ~ +70°C | -25 ~ +70°C | -25 ~ +70°C | -25 ~ +70°C |
Cấp bảo vệ vỏ (Ingress Protection) | IP66 | IP66 | IP66 | IP66 | IP68 |
Trọng lượng (Weight) | 1,8 kg | 2,0 kg | 2,1 kg | 3,0 kg | 1,8 kg |
2,6 kg (có cáp) | 2,8 kg (có cáp) | 2,9 kg (có cáp) | 3,8 kg (có cáp) | 2,6 kg (có cáp) | |
Khả năng chống cháy nổ | II 1/2G c Ex de IIB T4 Ga/Gb | ||||
Ứng dụng (Application) | – Chất lỏng không lẫn tạp chất rắn | – Chất lỏng có/không lẫn tạp chất rắn | – Chất lỏng không lẫn tạp chất rắn |
Thông số điện (Electrical Parameters)
Mẫu | Thông số điện áp xoay chiều (AC) | Thông số điện áp một chiều (DC) | Độ bền | Điện áp & dòng tối thiểu |
---|---|---|---|---|
ERH-xx-04, -06 | AC15*: U ≤ 400V, I ≤ 10A | DC13**: U ≤ 220V, I ≤ 0,6A | ≥ 3×10⁵ lần | 5V, 5mA |
ERH-xx-16, -16.1, -07 | AC15*: U ≤ 230V, I ≤ 2,5A | DC13**: U ≤ 220V, I ≤ 0,3A | ≥ 1×10⁷ lần | 5V, 5mA |
Công tắc vi mạch (Microswitches)
- Phiên bản tiêu chuẩn (Standard version): Microswitch 83 140.
- Phiên bản chống cháy nổ (EX version): Microswitch ER3-1536.
============================================
THÔNG TIN MUA HÀNG
HOTLINE: 0976.520.295 (Ms Hiền)
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG MINH TRÍ
Địa chỉ : Số 17, Lô A41, Khu đô thị Geleximco A, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
VĂN PHÒNG GIAO DICH: 124 Trịnh Văn Bô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.